Không cần phải lo lắng nữa! Dưới đây là cách chuyển đổi từ 1 Vạn sang km: 1 Vạn = 10 km, 2 Vạn = 20 km, 3 Vạn = 30 km, 5 Vạn = 50 km, 10 Vạn = 100 km, 100 Vạn = 1000 km, 1000 Vạn = 10000 km.
Vạn là gì?
Vạn là một đơn vị đếm số khá phổ biến, được dùng rộng rãi tại nhiều quốc gia. 1 Vạn bằng 10,000.
Nếu bạn nghe thấy “một vạn”, đó chỉ một đơn vị số phổ thông, tương đương 10.000. Trong từ điển Việt, “muôn” có nghĩa tương tự “vạn”.
‘Vạn' đơn giản là 10.000. Ngoài việc chỉ số lượng cụ thể, nó còn diễn tả một lượng lớn, như trong cụm từ ‘muôn hình vạn trạng'.
Đơn vị ‘vạn' ít phổ biến hơn nhưng vẫn thường thấy trong phim cổ trang, tài liệu lịch sử, và văn học như '10 vạn câu hỏi vì sao'.
2 Vạn, 3 Vạn, 5 Vạn, 10 Vạn, 100 Vạn, 1000 Vạn tương đương bao nhiêu km?
1 vạn cây số bằng bao nhiêu km?
1 vạn = 10,000 km. Một vạn cây số = 10,000 km.
Cây số, còn được gọi là kilômét (km). Một vạn cây số sẽ tương đương mười ngàn kilômét.
- 1 vạn cây số = 10,000 km
- 2 vạn cây số = 20,000 km
- 3 vạn cây số = 30,000 km
- 5 vạn cây số = 50,000 km
- 10 vạn cây số = 100,000 km
- 100 vạn cây số = 1,000,000 km
- 1,000 vạn cây số = 10,000,000 km
1 vạn dặm bằng bao nhiêu cây số?
1 vạn dặm (Trung Quốc) = 5,000 km.
- 1 vạn dặm = 5,000 km
- 10 vạn dặm = 50,000 km
- 100 vạn dặm = 500,000 km
- 1,000 vạn dặm = 5,000,000 km
Bài viết trên đã trả lời cho bạn 1 Vạn bằng bao nhiêu km? 2 Vạn, 3 Vạn, 5 Vạn, 10 Vạn, 100 Vạn, 1000 Vạn tương đương bao nhiêu km? Chúc bạn một ngày tốt lành!