Việc đổi 1ml, 50ml, 100ml thành Lít sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thể tích và khối lượng. Bài viết này sẽ giải thích cách chuyển đổi 1ml, 5ml, 100ml sang đơn vị Lít để bạn nắm rõ.
1. Ml và Lít là đơn vị gì?
Đơn vị ml (mililit) và Lít là các đơn vị đo thể tích quan trọng trong hệ đo lường quốc tế SI. Chúng thường xuất hiện trên chai nước, cây xăng, hộp kem dưỡng, bật lửa và nhiều vật dụng khác.
Trong cuộc sống hàng ngày, ml và Lít thường được dùng để đo thể tích của các chất lỏng như nước, keo, gel.
2. Cách dễ dàng để đổi 1ml, 50ml, 100ml sang Lít
Các đơn vị ml và Lít có liên hệ mật thiết với nhau trong việc đo thể tích, cho phép chúng ta dễ dàng chuyển đổi giữa hai đơn vị này.
Thông tin bổ ích:
1 Lít = 1000 ml |
Chuyển đổi 1ml, 50ml, 100ml, 1000ml sang Lít như thế nào?
Thực tế, để đổi từ ml sang Lít, bạn chỉ cần chia cho 1000, và nếu muốn đổi từ Lít sang ml thì nhân với 1000. Cụ thể:
- 1 ml = 0.001 lít (Một mililit bằng không phẩy không không một lít)
- 50 ml = 0.05 lít (Năm mươi mililit bằng không phẩy không năm lít)
- 100 ml = 0.1 lít (Một trăm mililit bằng không phẩy một lít)
- 1000 ml = 1 lít = 1m³ (Một nghìn mililit chính là một lít và một mét khối)
1 Lít nước bằng bao nhiêu Kg?
Từ đơn vị Lít, bạn có thể đổi sang đơn vị trọng lượng (kg) bằng cách sử dụng thể tích riêng của từng loại chất lỏng. Mỗi chất lỏng có khối lượng riêng khác nhau; chẳng hạn, nước nặng hơn xăng nên xăng sẽ nổi trên mặt nước…
Chất lỏng |
Lít |
Kilogram (Kg) |
Nước (nước cất) |
1 lít |
1 kg |
Xăng |
1 lít |
0.7 kg |
Dầu Diesel |
1 lít |
0.8 kg |
Sơn |
1 lít |
1.25 kg |
Mật ong |
1 lít |
1.36 kg |
Rượu |
1 lít |
0.79 kg |
Cồn |
1 lít |
0.79 kg |
Sữa |
1 lít |
1.03 kg |
Dầu ăn |
1 lít |
0.9 kg |
Từ bảng quy đổi trên, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi đơn vị từ ml sang lít và tính trọng lượng của chúng khi cần thiết.