Năm 2018, mã bưu chính của các tỉnh thành Việt Nam đã trải qua sự thay đổi và vẫn được áp dụng cho đến nay. Để cập nhật chính xác mã bưu chính Hà Nội, hãy tham khảo danh sách Zip Code với các quận, huyện khác nhau trong thành phố.
Cập nhật mã bưu điện Hà Nội, Việt Nam mới nhất năm 2024
I. Mã bưu chính Hà Nội là gì?
II. Mã bưu chính Hà Nội 2024 theo từng quận, huyện, xã
1. Mã ZipCode Hà Nội – Quận Hoàn Kiếm
QUẬN HOÀN KIẾM
|
|||
Khu vực | Mã Zip | Khu vực | Mã Zip |
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm
|
11000
|
P. Hàng Bài
|
11020
|
Quận ủy
|
11001
|
P. Phan Chu Trinh
|
11021
|
Hội đồng nhân dân
|
11002
|
P. Tràng Tiền
|
11022
|
Ủy ban nhân dân
|
11003
|
P. Chương Dương
|
11023
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11004
|
BCP. Tràng Tiền
|
11050
|
P. Hàng Trống
|
11006
|
BC. KHL Tràng Tiền
|
11051
|
P. Lý Thái Tổ
|
11007
|
BC. KHL Hoàn Kiếm
|
11052
|
P. Phúc Tân
|
11008
|
BC. KHL Ba Đình
|
11053
|
P. Đồng Xuân
|
11009
|
BC. Quốc Tế
|
11054
|
P. Hàng Buồm
|
11010
|
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh
|
11055
|
P. Hàng Bạc
|
11011
|
BC. Phát Nhanh
|
11056
|
P. Hàng Đào
|
11012
|
BC. Lương Văn Can
|
11057
|
P. Hàng Mã
|
11013
|
BC. Đồng Xuân
|
11058
|
P. Hàng Bồ
|
11014
|
BC. Hàng Cót
|
11059
|
P. Hàng Gai
|
11015
|
BC. Cửa Nam
|
11060
|
P. Cửa Đông
|
11016
|
BC. Ga Hà Nội
|
11061
|
P. Hàng Bông
|
11017
|
BC. Tháp Hà Nội
|
11062
|
P. Cửa Nam
|
11018
|
BC. Giao Dịch 5
|
11063
|
P. Trần Hưng Đạo
|
11019
|
2. Mã bưu chính Hà Nội – Quận Nam Từ Liêm
QUẬN NAM TỪ LIÊM
|
|||
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm
|
12000
|
BCP. Từ Liêm
|
12050
|
Quận ủy
|
12001
|
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
|
12051
|
Hội đồng nhân dân
|
12002
|
BCP. Phạm Hùng
|
12053
|
Ủy ban nhân dân
|
12003
|
BC. Xuân Phương
|
12054
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12004
|
BC. Đại Mỗ
|
12055
|
P. Cầu Diễn
|
12006
|
BC. Nội Dịch
|
12057
|
P. Phương Canh
|
12007
|
BC. KHL Thăng Long
|
12058
|
P. Xuân Phương
|
12008
|
BC. KHL Mỹ Đình
|
12059
|
P. Tây Mỗ
|
12009
|
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
|
12060
|
P. Đại Mỗ
|
12010
|
BC. TMĐT Thường Tín
|
12061
|
P. Trung Văn
|
12011
|
BC. Thăng Long
|
12062
|
P. Mễ Trì
|
12012
|
BC. Mỹ Đình 2
|
12063
|
P. Phú Đô
|
12013
|
BC. Mỹ Đình 3
|
12064
|
P. Mỹ Đình 2
|
12014
|
BC. HCC Từ Liêm
|
12098
|
P. Mỹ Đình 1
|
12015
|
3. Mã bưu điện Hà Nội – Quận Hà Đông
QUẬN HÀ ĐÔNG
|
|||
BC. Trung tâm quận Hà Đông
|
12100
|
P. Phú Lãm
|
12119
|
Quận ủy
|
12101
|
P. Phú Lương
|
12120
|
Hội đồng nhân dân
|
12102
|
P. Kiến Hưng
|
12121
|
Ủy ban nhân dân
|
12103
|
P. Phú La
|
12122
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12104
|
BCP. Hà Đông 1
|
12150
|
P. Hà Cầu
|
12106
|
BCP. Hà Đông 2
|
12151
|
P. Nguyễn Trãi
|
12107
|
BC. KHL Hà Đông
|
12152
|
P. Phúc La
|
12108
|
BC. KHL Văn Phú
|
12153
|
P. Văn Quán
|
12109
|
BC. Lê Lợi
|
12154
|
P. Mộ Lao
|
12110
|
BC. Nguyễn Chánh
|
12155
|
P. Yết Kiêu
|
12111
|
BC. Văn Mỗ
|
12156
|
P. Vạn Phúc
|
12112
|
BC. Nguyễn Trãi
|
12157
|
P. La Khê
|
12113
|
BC. La Khê
|
12158
|
P. Dương Nội
|
12114
|
BC. Phú Lãm
|
12159
|
P. Quang Trung
|
12115
|
BC. Ba La
|
12160
|
P. Yên Nghĩa
|
12116
|
BĐVHX Kiến Hưng
|
12161
|
P. Biên Giang
|
12117
|
BC. HCC Hà Đông
|
12198
|
P. Đồng Mai
|
12118
|
BC. Hệ 1 Hà Tây
|
12199
|
4. Mã ZipCode Hà Nội – Quận Ba Đình
QUẬN BA ĐÌNH
|
|||
BC. Trung tâm quận Ba Đình
|
11100
|
P. Trúc Bạch
|
11117
|
Quận ủy
|
11101
|
P. Quán Thánh
|
11118
|
Hội đồng nhân dân
|
11102
|
P. Ngọc Hà
|
11119
|
Ủy ban nhân dân
|
11103
|
BCP. Ba Đình 1
|
11150
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11104
|
BCP. Ba Đình 2
|
11151
|
P. Liễu Giai
|
11106
|
BCP. Hoàn Kiếm
|
11152
|
P. Vĩnh Phúc
|
11107
|
BC. Vĩnh Phúc
|
11153
|
P. Cống Vị
|
11108
|
BC. Cống Vị
|
11154
|
P. Ngọc Khánh
|
11109
|
BC. Giảng Võ
|
11155
|
P. Giảng Võ
|
11110
|
BC. Nguyễn Thái Học
|
11156
|
P. Thành Công
|
11111
|
BC. Quán Thánh
|
11157
|
P. Kim Mã
|
11112
|
BC. Thanh Niên
|
11158
|
P. Đội Cấn
|
11113
|
BC. Giao dịch 3
|
11159
|
P. Điện Biên
|
11114
|
BC. HCC Hoàn Kiếm
|
11198
|
P. Nguyễn Trung Trực
|
11115
|
BC. Hệ 1 Hà Nội
|
11199
|
P. Phúc Xá
|
11116
|
5. Mã bưu điện Hà Nội – Quận Tây Hồ
QUẬN TÂY HỒ
|
|||
BC. Trung tâm quận Tây Hồ
|
11200
|
P. Bưởi
|
11211
|
Quận ủy
|
11201
|
P. Thuỵ Khuê
|
11212
|
Hội đồng nhân dân
|
11202
|
P. Yên Phụ
|
11213
|
Ủy ban nhân dân
|
11203
|
BCP. Tây Hồ 1
|
11250
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11204
|
BC. KĐT Ciputra
|
11251
|
P. Xuân La
|
11206
|
BC. Lạc Long Quân
|
11252
|
P. Quảng An
|
11207
|
BC. Âu Cơ
|
11253
|
P. Tứ Liên
|
11208
|
BC. Yên Thái
|
11254
|
P. Nhật Tân
|
11209
|
BC. Yên Phụ
|
11255
|
P. Phú Thượng
|
11210
|
6. Mã bưu chính Hà Nội – Cầu Giấy, Hà Nội
QUẬN CẦU GIẤY
|
|||
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy
|
11300
|
P. Trung Hoà
|
11313
|
Quận ủy
|
11301
|
BCP. Cầu Giấy 1
|
11350
|
Hội đồng nhân dân
|
11302
|
BCP. Cầu Giấy 2
|
11351
|
Ủy ban nhân dân
|
11303
|
BC. KHL Cầu Giấy
|
11352
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11304
|
BC. Hoàng Sâm
|
11353
|
P. Quan Hoa
|
11306
|
BC. Nghĩa Tân
|
11354
|
P. Nghĩa Đô
|
11307
|
BC. Hoàng Quốc Việt
|
11355
|
P. Nghĩa Tân
|
11308
|
BC. Nguyễn Khánh Toàn
|
11356
|
P. Mai Dịch
|
11309
|
BC. KHL Trung Yên
|
11357
|
P. Dịch Vọng Hậu
|
11310
|
BC. Trung Hòa
|
11358
|
P. Dịch Vọng
|
11311
|
BC. HCC Đống Đa
|
11398
|
P. Yên Hoà
|
11312
|
7. ZipCode Hà Nội – Quận Hoàng Mai
QUẬN HOÀNG MAI
|
|||
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai
|
11700
|
P. Giáp Bát
|
11716
|
Quận ủy
|
11701
|
P. Định Công
|
11717
|
Hội đồng nhân dân
|
11702
|
P. Đại Kim
|
11718
|
Ủy ban nhân dân
|
11703
|
P. Hoàng Liệt
|
11719
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11704
|
BCP. Hoàng Mai
|
11750
|
P. Thịnh Liệt
|
11706
|
BCP. TMĐT Hoàng Mai
|
11751
|
P. Yên Sở
|
11707
|
BCP. Bưu Tá Trần Phú
|
11752
|
P. Trần Phú
|
11708
|
BC. Trần Phú
|
11753
|
P. Lĩnh Nam
|
11709
|
BC. Tam Trinh
|
11754
|
P. Mai Động
|
11710
|
BC. Nguyễn An Ninh
|
11755
|
P. Thanh Trì
|
11711
|
BC. Đô Thị Định Công
|
11756
|
P. Vĩnh Hưng
|
11712
|
BC. Bắc Linh Đàm
|
11757
|
P. Hoàng Văn Thụ
|
11713
|
BC. Nguyễn Hữu Thọ
|
11758
|
P. Tân Mai
|
11714
|
BC. HCC Hai Bà Trưng
|
11798
|
P. Tương Mai
|
11715
|
8. Postal Code Hà Nội – Quận Đống Đa
QUẬN ĐỐNG ĐA
|
|||
BC. Trung tâm quận Đống Đa
|
11500
|
P. Khương Thượng
|
11518
|
Quận ủy
|
11501
|
P. Phương Mai
|
11519
|
Hội đồng nhân dân
|
11502
|
P. Kim Liên
|
11520
|
Ủy ban nhân dân
|
11503
|
P. Trung Tự
|
11521
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11504
|
P. Phương Liên
|
11522
|
P. Hàng Bột
|
11506
|
P. Trung Phụng
|
11523
|
P. Văn Chương
|
11507
|
P. Nam Đồng
|
11524
|
P. Văn Miếu
|
11508
|
P. Thổ Quan
|
11525
|
P. Quốc Tử Giám
|
11509
|
P. Khâm Thiên
|
11526
|
P. Cát Linh
|
11510
|
BCP. Đống Đa 1
|
11550
|
P. Ô Chợ Dừa
|
11511
|
BCP. Đống Đa 2
|
11551
|
P. Láng Thượng
|
11512
|
BC. KHL Đống Đa
|
11552
|
P. Láng Hạ
|
11513
|
BC. Hoàng Cầu
|
11553
|
P. Quang Trung
|
11514
|
BC. Láng Trung
|
11554
|
P. Trung Liệt
|
11515
|
BC. Đặng Tiến Đông
|
11555
|
P. Thịnh Quang
|
11516
|
BC. Kim Liên
|
11556
|
P. Ngã Tư Sở
|
11517
|
BC. Xã Đàn
|
11557
|
9. Mã Zip Hà Nội – Quận Long Biên
QUẬN LONG BIÊN
|
|||
BC. Trung tâm quận Long Biên
|
11800
|
P. Long Biên
|
11814
|
Quận ủy
|
11801
|
P. Cự Khối
|
11815
|
Hội đồng nhân dân
|
11802
|
P. Thạch Bàn
|
11816
|
Ủy ban nhân dân
|
11803
|
P. Phúc Lợi
|
11817
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11804
|
P. Sài Đồng
|
11818
|
P. Việt Hưng
|
11806
|
P. Phúc Đồng
|
11819
|
P. Giang Biên
|
11807
|
BCP. Long Biên
|
11850
|
P. Thượng Thanh
|
11808
|
BC. KHL Trung tâm 5
|
11851
|
P. Đức Giang
|
11809
|
BC. Đức Giang
|
11852
|
P. Ngọc Thuỵ
|
11810
|
BC. Ngô Gia Tự
|
11853
|
P. Ngọc Lâm
|
11811
|
BC. Long Biên
|
11854
|
P. Gia Thuỵ
|
11812
|
BC. Nguyễn Văn Cừ
|
11855
|
P. Bồ Đề
|
11813
|
BC. Sài Đồng
|
11856
|
10. Mã bưu chính Hà Nội – Quận Thanh Xuân
QUẬN THANH XUÂN
|
|||
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân
|
11400
|
P. Khương Trung
|
11413
|
Quận ủy
|
11401
|
P. Thượng Đình
|
11414
|
Hội đồng nhân dân
|
11402
|
P. Nhân Chính
|
11415
|
Ủy ban nhân dân
|
11403
|
P. Thanh Xuân Trung
|
11416
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11404
|
BCP. Thanh Xuân
|
11450
|
P. Thanh Xuân Bắc
|
11406
|
BCP. TMĐT Thanh Xuân
|
11451
|
P. Thanh Xuân Nam
|
11407
|
BC. KHL Thanh Xuân
|
11452
|
P. Hạ Đình
|
11408
|
BC. Thanh Xuân Bắc
|
11453
|
P. Kim Giang
|
11409
|
BC. Bùi Xương Trạch
|
11454
|
P. Khương Đình
|
11410
|
BC. Khương Mai
|
11455
|
P. Khương Mai
|
11411
|
BC. Phương Liệt
|
11456
|
P. Phương Liệt
|
11412
|
BC. Khương Đình
|
11457
|
11. Mã bưu điện Hà Nội – Quận Hai Bà Trưng
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
|
|||
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng
|
11600
|
P. Quỳnh Lôi
|
11620
|
Quận ủy
|
11601
|
P. Quỳnh Mai
|
11621
|
Hội đồng nhân dân
|
11602
|
P. Vĩnh Tuy
|
11622
|
Ủy ban nhân dân
|
11603
|
P. Thanh Lương
|
11623
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11604
|
P. Thanh Nhàn
|
11624
|
P. Lê Đại Hành
|
11606
|
P. Cầu Dền
|
11625
|
P. Phố Huế
|
11607
|
BCP. Hai Bà Trưng 1
|
11650
|
P. Đồng Nhân
|
11608
|
BCP. Hai Bà Trưng 2
|
11651
|
P. Đống Mác
|
11609
|
BCP. TMĐT Bạch Đằng
|
11652
|
P. Bạch Đằng
|
11610
|
BC. Giao dịch 6
|
11653
|
P. Phạm Đình Hổ
|
11611
|
BC. Nguyễn Công Trứ
|
11654
|
P. Ngô Thì Nhậm
|
11612
|
BC. Lò Đúc
|
11655
|
P. Bùi Thị Xuân
|
11613
|
BC. Đầm Trấu
|
11656
|
P. Nguyễn Du
|
11614
|
BC. Bách Khoa
|
11657
|
P. Bách Khoa
|
11615
|
BC. Chợ Mơ
|
11658
|
P. Đồng Tâm
|
11616
|
BC. KHL Hai Bà Trưng
|
11659
|
P. Trương Định
|
11617
|
BC. TMĐT Bạch Đằng
|
11660
|
P. Bạch Mai
|
11618
|
BC. Lạc Trung
|
11661
|
P. Minh Khai
|
11619
|
BC. Võ Thị Sáu
|
11662
|
12. ZipCode Hà Nội – Quận Bắc Từ Liêm
QUẬN BẮC TỪ LIÊM
|
|||
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
|
11900
|
P. Tây Tựu
|
11914
|
Quận ủy
|
11901
|
P. Minh Khai
|
11915
|
Hội đồng nhân dân
|
11902
|
P. Phú Diễn
|
11916
|
Ủy ban nhân dân
|
11903
|
P. Cổ Nhuế 1
|
11917
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11904
|
P. Xuân Tảo
|
11918
|
P. Phúc Diễn
|
11906
|
BCP. Bắc Từ Liêm
|
11950
|
P. Cổ Nhuế 2
|
11907
|
BC. KHL Thăng Long 1
|
11951
|
P. Xuân Đỉnh
|
11908
|
BC. Tân Xuân
|
11952
|
P. Đông Ngạc
|
11909
|
BC. Tài Chính
|
11953
|
P. Đức Thắng
|
11910
|
BC. Nhổn 1
|
11954
|
P. Liên Mạc
|
11911
|
BC. Nhổn 2
|
11955
|
P. Thượng Cát
|
11912
|
BC. Cổ Nhuế
|
11956
|
P. Thuỵ Phương
|
11913
|
|
|
13. Mã ZipCode Hà Nội – Huyện Đông Anh
HUYỆN ĐÔNG ANH
|
|||
BC. Trung tâm huyện Đông Anh
|
12300
|
X. Kim Chung
|
12319
|
Huyện ủy
|
12301
|
X. Đại Mạch
|
12320
|
Hội đồng nhân dân
|
12302
|
X. Võng La
|
12321
|
Ủy ban nhân dân
|
12303
|
X. Hải Bối
|
12322
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12304
|
X. Vĩnh Ngọc
|
12323
|
TT. Đông Anh
|
12306
|
X. Xuân Canh
|
12324
|
X. Uy Nỗ
|
12307
|
X. Tầm Xá
|
12325
|
X. Việt Hùng
|
12308
|
X. Đông Hội
|
12326
|
X. Liên Hà
|
12309
|
X. Mai Lâm
|
12327
|
X. Vân Hà
|
12310
|
X. Cổ Loa
|
12328
|
X. Xuân Nộn
|
12311
|
X. Dục Tú
|
12329
|
X. Nguyên Khê
|
12312
|
BCP. Đông Anh
|
12350
|
X. Tiên Dương
|
12313
|
BCP. KCN Thăng Long
|
12351
|
X. Vân Nội
|
12314
|
BC. Ga Đông Anh
|
12352
|
X. Thuỵ Lâm
|
12315
|
BC. Vân Trì
|
12353
|
X. Bắc Hồng
|
12316
|
BC. KCN Thăng Long
|
12354
|
X. Nam Hồng
|
12317
|
BC. Bắc Thăng Long
|
12355
|
X. Kim Nỗ
|
12318
|
BC. Lộc Hà
|
12356
|
14. Postal Code Hà Nội – Huyện Gia Lâm
HUYỆN GIA LÂM
|
|||
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm
|
12400
|
TT. Yên Viên
|
12417
|
Huyện ủy
|
12401
|
X. Đình Xuyên
|
12418
|
Hội đồng nhân dân
|
12402
|
X. Dương Hà
|
12419
|
Ủy ban nhân dân
|
12403
|
X. Đặng Xá
|
12420
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12404
|
X. Cổ Bi
|
12421
|
TT. Trâu Quỳ
|
12406
|
X. Đông Dư
|
12422
|
X. Dương Xá
|
12407
|
X. Bát Tràng
|
12423
|
X. Dương Quang
|
12408
|
X. Kim Lan
|
12424
|
X. Phú Thị
|
12409
|
X. Văn Đức
|
12425
|
X. Kim Sơn
|
12410
|
X. Đa Tốn
|
12426
|
X. Lệ Chi
|
12411
|
X. Kiêu Kỵ
|
12427
|
X. Trung Mầu
|
12412
|
BCP. Gia Lâm
|
12450
|
X. Phù Đổng
|
12413
|
BC. KHL Gia Lâm
|
12451
|
X. Ninh Hiệp
|
12414
|
BC. Yên Viên
|
12452
|
X. Yên Thường
|
12415
|
BC. Đa Tốn
|
12453
|
X. Yên Viên
|
12416
|
15. ZipCode Hà Nội – Huyện Thanh Trì
HUYỆN THANH TRÌ
|
|||
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì
|
12500
|
X. Tả Thanh Oai
|
12514
|
Huyện ủy
|
12501
|
X. Đại Áng
|
12515
|
Hội đồng nhân dân
|
12502
|
X. Ngọc Hồi
|
12516
|
Ủy ban nhân dân
|
12503
|
X. Liên Ninh
|
12517
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12504
|
X. Đông Mỹ
|
12518
|
TT. Văn Điển
|
12506
|
X. Vạn Phúc
|
12519
|
X. Yên Mỹ
|
12507
|
X. Duyên Hà
|
12520
|
X. Tứ Hiệp
|
12508
|
X. Ngũ Hiệp
|
12521
|
X. Tam Hiệp
|
12509
|
BCP. Thanh Trì
|
12550
|
X. Thanh Liệt
|
12510
|
BC. KHL Thanh Trì
|
12551
|
X. Tân Triều
|
12511
|
BC. Đông Mỹ
|
12552
|
X. Hữu Hoà
|
12512
|
BC. Ngọc Hồi
|
12553
|
X. Vĩnh Quỳnh
|
12513
|
16. Mã bưu chính Hà Nội – Huyện Ba Vì
HUYỆN BA VÌ
|
|||
BC. Trung tâm huyện Ba Vì
|
12600
|
X. Tòng Bạt
|
12623
|
Huyện ủy
|
12601
|
X. Sơn Đà
|
12624
|
Hội đồng nhân dân
|
12602
|
X. Thuần Mỹ
|
12625
|
Ủy ban nhân dân
|
12603
|
X. Ba Trại
|
12626
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12604
|
X. Minh Quang
|
12627
|
TT. Tây Đằng
|
12606
|
X. Khánh Thượng
|
12628
|
X. Chu Minh
|
12607
|
X. Ba Vì
|
12629
|
X. Minh Châu
|
12608
|
X. Yên Bài
|
12630
|
X. Phú Châu
|
12609
|
X. Vân Hòa
|
12631
|
X. Phú Phương
|
12610
|
X. Tản Lĩnh
|
12632
|
X. Châu Sơn
|
12611
|
X. Thụy An
|
12633
|
X. Tản Hồng
|
12612
|
X. Tiên Phong
|
12634
|
X. Phú Cường
|
12613
|
X. Đông Quang
|
12635
|
X. Cổ Đô
|
12614
|
X. Cam Thượng
|
12636
|
X. Vạn Thắng
|
12615
|
BCP. Ba Vì
|
12650
|
X. Phú Đông
|
12616
|
BC. Vạn Thắng
|
12651
|
X. Phong Vân
|
12617
|
BC. Nhông
|
12652
|
X. Thái Hòa
|
12618
|
BC. Suối Hai
|
12653
|
X. Đồng Thái
|
12619
|
BC. Sơn Đà
|
12654
|
X. Vật Lại
|
12620
|
BC. Chợ Mộc
|
12655
|
X. Phú Sơn
|
12621
|
BC. Tản Lĩnh
|
12656
|
X. Cẩm Lĩnh
|
12622
|
17. Postal Code Hà Nội – Huyện Phúc Thọ
HUYỆN PHÚC THỌ
|
|||
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ
|
12800
|
X. Sen Chiểu
|
12817
|
Huyện ủy
|
12801
|
X. Phương Độ
|
12818
|
Hội đồng nhân dân
|
12802
|
X. Thọ Lộc
|
12819
|
Ủy ban nhân dân
|
12803
|
X. Tích Giang
|
12820
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12804
|
X. Trạch Mỹ Lộc
|
12821
|
TT. Phúc Thọ
|
12806
|
X. Phụng Thượng
|
12822
|
X. Phúc Hòa
|
12807
|
X. Ngọc Tảo
|
12823
|
X. Long Xuyên
|
12808
|
X. Tam Hiệp
|
12824
|
X. Thượng Cốc
|
12809
|
X. Hiệp Thuận
|
12825
|
X. Hát Môn
|
12810
|
X. Liên Hiệp
|
12826
|
X. Vân Nam
|
12811
|
X. Tam Thuấn
|
12827
|
X. Vân Hà
|
12812
|
X. Thanh Đa
|
12828
|
X. Vân Phúc
|
12813
|
BCP. Phúc Thọ
|
12850
|
X. Xuân Phú
|
12814
|
BC. Vân Nam
|
12851
|
X. Võng Xuyên
|
12815
|
BC. Ngọc Tảo
|
12852
|
X. Cẩm Đình
|
12816
|
BC. Tam Hiệp
|
12853
|
18. Mã bưu chính Hà Nội – Huyện Sóc Sơn
HUYỆN SÓC SƠN
|
|||
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn
|
12200
|
X. Phú Cường
|
12221
|
Huyện ủy
|
12201
|
X. Phú Minh
|
12222
|
Hội đồng nhân dân
|
12202
|
X. Mai Đình
|
12223
|
Ủy ban nhân dân
|
12203
|
X. Phù Lỗ
|
12224
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12204
|
X. Đông Xuân
|
12225
|
TT. Sóc Sơn
|
12206
|
X. Tiên Dược
|
12226
|
X. Tân Minh
|
12207
|
X. Đức Hoà
|
12227
|
X. Bắc Phú
|
12208
|
X. Xuân Thu
|
12228
|
X. Tân Hưng
|
12209
|
X. Kim Lũ
|
12229
|
X. Trung Giã
|
12210
|
X. Xuân Giang
|
12230
|
X. Hồng Kỳ
|
12211
|
X. Việt Long
|
12231
|
X. Phù Linh
|
12212
|
BCP. Sóc Sơn
|
12250
|
X. Nam Sơn
|
12213
|
BC. Trung Giã
|
12251
|
X. Bắc Sơn
|
12214
|
BC. Minh Trí
|
12252
|
X. Minh Trí
|
12215
|
BC. Tân Dân
|
12253
|
X. Minh Phú
|
12216
|
BC. Kim Anh
|
12254
|
X. Tân Dân
|
12217
|
BC. Nhà Ga T2
|
12255
|
X. Hiền Ninh
|
12218
|
BC. Nhà Ga T1
|
12256
|
X. Thanh Xuân
|
12219
|
BC. Nội Bài
|
12257
|
X. Quang Tiến
|
12220
|
BC. Phủ Lỗ
|
12258
|
19. Mã ZipCode Hà Nội – Huyện Mê Linh
HUYỆN MÊ LINH
|
|||
BC. Trung tâm huyện Mê Linh
|
12900
|
X. Liên Mạc
|
12914
|
Huyện ủy
|
12901
|
X. Vạn Yên
|
12915
|
Hội đồng nhân dân
|
12902
|
X. Tiến Thịnh
|
12916
|
Ủy ban nhân dân
|
12903
|
X. Chu Phan
|
12917
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12904
|
X. Thạch Đà
|
12918
|
X. Đại Thịnh
|
12906
|
X. Hoàng Kim
|
12919
|
TT. Quang Minh
|
12907
|
X. Văn Khê
|
12920
|
TT. Chi Đông
|
12908
|
X. Tráng Việt
|
12921
|
X. Kim Hoa
|
12909
|
X. Tiền Phong
|
12922
|
X. Thanh Lâm
|
12910
|
X. Mê Linh
|
12923
|
X. Tam Đồng
|
12911
|
BCP. Mê Linh
|
12950
|
X. Tiến Thắng
|
12912
|
BC. KCN Quang Minh
|
12951
|
X. Tự Lập
|
12913
|
BC. Thạch Đà
|
12952
|
X. Liên Mạc
|
1291
|
BC. Tiền Phong
|
12953
|
20. Mã bưu điện Hà Nội – Huyện Thanh Oai
HUYỆN THANH OAI
|
|||
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai
|
13500
|
X. Thanh Cao
|
13516
|
Huyện ủy
|
13501
|
X. Thanh Mai
|
13517
|
Hội đồng nhân dân
|
13502
|
X. Kim An
|
13518
|
Ủy ban nhân dân
|
13503
|
X. Kim Thư
|
13519
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13504
|
X. Phương Trung
|
13520
|
TT. Kim Bài
|
13506
|
X. Dân Hòa
|
13521
|
X. Đỗ Động
|
13507
|
X. Cao Dương
|
13522
|
X. Thanh Văn
|
13508
|
X. Xuân Dương
|
13523
|
X. Thanh Thùy
|
13509
|
X. Hồng Dương
|
13524
|
X. Tam Hưng
|
13510
|
X. Liên Châu
|
13525
|
X. Mỹ Hưng
|
13511
|
X. Tân Ước
|
13526
|
X. Bình Minh
|
13512
|
BCP. Thanh Oai
|
13550
|
X. Cự Khê
|
13513
|
BC. Thanh Thuỳ
|
13551
|
X. Bích Hòa
|
13514
|
BC. Bình Đà
|
13552
|
X. Cao Viên
|
13515
|
BC. Ngã Tư Vác
|
13553
|
21. Postal Code Hà Nội – Huyện Mỹ Đức
HUYỆN MỸ ĐỨC
|
|||
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức
|
13700
|
X. Tuy Lai
|
13717
|
Huyện ủy
|
13701
|
X. Hồng Sơn
|
13718
|
Hội đồng nhân dân
|
13702
|
X. Hợp Tiến
|
13719
|
Ủy ban nhân dân
|
13703
|
X. Hợp Thanh
|
13720
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13704
|
X. An Tiến
|
13721
|
TT. Đại Nghĩa
|
13706
|
X. An Phú
|
13722
|
X. Phù Lưu Tế
|
13707
|
X. Hương Sơn
|
13723
|
X. Phùng Xá
|
13708
|
X. Hùng Tiến
|
13724
|
X. Xuy Xá
|
13709
|
X. Đốc Tín
|
13725
|
X. Lê Thanh
|
13710
|
X. Vạn Kim
|
13726
|
X. An Mỹ
|
13711
|
X. Đại Hưng
|
13727
|
X. Bột Xuyên
|
13712
|
BCP. Mỹ Đức
|
13750
|
X. Mỹ Thành
|
13713
|
BC. Kênh Đào
|
13751
|
X. Phúc Lâm
|
13714
|
BC. Cầu Dậm
|
13752
|
X. Đồng Tâm
|
13715
|
BC. Hương Sơn
|
13753
|
X. Thượng Lâm
|
13716
|
22. Mã ZipCode Hà Nội – Huyện Ứng Hòa
HUYỆN ỨNG HÒA
|
|||
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa
|
13800
|
X. Phù Lưu
|
13822
|
Huyện ủy
|
13801
|
X. Lưu Hoàng
|
13823
|
Hội đồng nhân dân
|
13802
|
X. Hồng Quang
|
13824
|
Ủy ban nhân dân
|
13803
|
X. Đội Bình
|
13825
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13804
|
X. Đại Hùng
|
13826
|
TT. Vân Đình
|
13806
|
X. Trầm Lộng
|
13827
|
X. Phương Tú
|
13807
|
X. Đại Cường
|
13828
|
X. Liên Bạt
|
13808
|
X. Đông Lỗ
|
13829
|
X. Quảng Phú Cầu
|
13809
|
X. Kim Đường
|
13830
|
X. Trường Thịnh
|
13810
|
X. Minh Đức
|
13831
|
X. Hoa Sơn
|
13811
|
X. Đồng Tân
|
13832
|
X. Viên Nội
|
13812
|
X. Trung Tú
|
13833
|
X. Viên An
|
13813
|
X. Tảo Dương Văn
|
13834
|
X. Cao Thành
|
13814
|
BCP. Ứng Hòa
|
13850
|
X. Sơn Công
|
13815
|
BC. Cầu Lão
|
13851
|
X. Đồng Tiến
|
13816
|
BC. Ba Thá
|
13852
|
X. Hòa Xá
|
13817
|
BC. Đặng Giang
|
13853
|
X. Vạn Thái
|
13818
|
BC. Lưu Hoàng
|
13854
|
X. Hòa Nam
|
13819
|
BC. Chợ Ngăm
|
13855
|
X. Hòa Phú
|
13820
|
BC. Chợ Cháy
|
13856
|
X. Hòa Lâm
|
13821
|
23. Mã Zip Hà Nội – Huyện Đan Phượng
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
|
|||
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng
|
13000
|
X. Liên Hồng
|
13014
|
Huyện ủy
|
13001
|
X. Hồng Hà
|
13015
|
Hội đồng nhân dân
|
13002
|
X. Trung Châu
|
13016
|
Ủy ban nhân dân
|
13003
|
X. Thọ Xuân
|
13017
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13004
|
X. Thọ An
|
13018
|
TT. Phùng
|
13006
|
X. Phương Đình
|
13019
|
X. Đan Phượng
|
13007
|
X. Đồng Tháp
|
13020
|
X. Thượng Mỗ
|
13008
|
X. Song Phượng
|
13021
|
X. Hạ Mỗ
|
13009
|
BCP. Đan Phượng
|
13050
|
X. Tân Hội
|
13010
|
BC. Bến Xe Phùng
|
13051
|
X. Tân Lập
|
13011
|
BC. Tân Hội
|
13052
|
X. Liên Trung
|
13012
|
BC. Thọ An
|
13053
|
X. Liên Hà
|
13013
|
24. ZipCode Hà Nội – Huyện Phú Xuyên
HUYỆN PHÚ XUYÊN
|
|||
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên
|
13900
|
X. Hồng Minh
|
13922
|
Huyện ủy
|
13901
|
X. Tri Trung
|
13923
|
Hội đồng nhân dân
|
13902
|
X. Phú Túc
|
13924
|
Ủy ban nhân dân
|
13903
|
X. Hoàng Long
|
13925
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13904
|
X. Chuyên Mỹ
|
13926
|
TT. Phú Xuyên
|
13906
|
X. Vân Từ
|
13927
|
X. Phúc Tiến
|
13907
|
X. Phú Yên
|
13928
|
X. Tri Thủy
|
13908
|
X. Châu Can
|
13929
|
X. Khai Thái
|
13909
|
X. Đại Xuyên
|
13930
|
X. Nam Triều
|
13910
|
X. Bạch Hạ
|
13931
|
X. Hồng Thái
|
13911
|
X. Minh Tân
|
13932
|
TT. Phú Minh
|
13912
|
X. Quang Lãng
|
13933
|
X. Thụy Phú
|
13913
|
BCP. Phú Xuyên
|
13950
|
X. Văn Nhân
|
13914
|
BC. Chợ Bìm
|
13951
|
X. Nam Phong
|
13915
|
BC. Vạn Điểm
|
13952
|
X. Sơn Hà
|
13916
|
BC. Tân Dân
|
13953
|
X. Quang Trung
|
13917
|
BC. Đồng Quan
|
13954
|
X. Tân Dân
|
13918
|
BC. Hồng Minh
|
13955
|
X. Đại Thắng
|
13919
|
BC. Cầu Giẽ
|
13956
|
X. Văn Hoàng
|
13920
|
BC. Minh Tân
|
13957
|
X. Phượng Dực
|
13921
|
25. Mã bưu chính Hà Nội – Huyện Hoài Đức
HUYỆN HOÀI ĐỨC
|
|||
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức
|
13200
|
X. An Thượng
|
13216
|
Huyện ủy
|
13201
|
X. Đông La
|
13217
|
Hội đồng nhân dân
|
13202
|
X. La Phù
|
13218
|
Ủy ban nhân dân
|
13203
|
X. An Khánh
|
13219
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13204
|
X. Lại Yên
|
13220
|
TT. Trạm Trôi
|
13206
|
X. Vân Canh
|
13221
|
X. Đức Thượng
|
13207
|
X. Di Trạch
|
13222
|
X. Minh Khai
|
13208
|
X. Kim Chung
|
13223
|
X. Dương Liễu
|
13209
|
X. Sơn Đồng
|
13224
|
X. Cát Quế
|
13210
|
X. Đức Giang
|
13225
|
X. Yên Sở
|
13211
|
BCP. Hoài Đức
|
13250
|
X. Đắc Sở
|
13212
|
BC. Chợ Sấu
|
13251
|
X. Tiền Yên
|
13213
|
BC. Vân Côn
|
13252
|
X. Song Phương
|
13214
|
BC. Ngãi Cầu
|
13253
|
X. Vân Côn
|
13215
|
26. Mã ZipCode Hà Nội – Huyện Quốc Oai
HUYỆN QUỐC OAI
|
|||
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai
|
13300
|
X. Phú Mãn
|
13316
|
Huyện ủy
|
13301
|
X. Hòa Thạch
|
13317
|
Hội đồng nhân dân
|
13302
|
X. Đông Yên
|
13318
|
Ủy ban nhân dân
|
13303
|
X. Cấn Hữu
|
13319
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13304
|
X. Nghĩa Hương
|
13320
|
TT. Quốc Oai
|
13306
|
X. Thạch Thán
|
13321
|
X. Yên Sơn
|
13307
|
X. Cộng Hòa
|
13322
|
X. Phượng Cách
|
13308
|
X. Đồng Quang
|
13323
|
X. Sài Sơn
|
13309
|
X. Tân Hòa
|
13324
|
X. Ngọc Mỹ
|
13310
|
X. Tân Phú
|
13325
|
X. Ngọc Liệp
|
13311
|
X. Đại Thành
|
13326
|
X. Liệp Tuyết
|
13312
|
BCP. Quốc Oai
|
13350
|
X. Tuyết Nghĩa
|
13313
|
BC. Sài Sơn
|
13351
|
X. Phú Cát
|
13314
|
BC. Hòa Phú
|
13352
|
X. Đông Xuân
|
13315
|
BC. Cấn Hữu
|
13353
|
27. Postal Code Hà Nội – Huyện Chương Mỹ
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
|
|||
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ
|
13400
|
X. Trần Phú
|
13423
|
Huyện ủy
|
13401
|
X. Đồng Lạc
|
13424
|
Hội đồng nhân dân
|
13402
|
X. Hồng Phong
|
13425
|
Ủy ban nhân dân
|
13403
|
X. Đồng Phú
|
13426
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13404
|
X. Hòa Chính
|
13427
|
TT. Chúc Sơn
|
13406
|
X. Phú Nam An
|
13428
|
X. Phụng Châu
|
13407
|
X. Văn Võ
|
13429
|
X. Tiên Phương
|
13408
|
X. Thượng Vực
|
13430
|
X. Ngọc Hòa
|
13409
|
X. Hoàng Diệu
|
13431
|
X. Trường Yên
|
13410
|
X. Quảng Bị
|
13432
|
X. Phú Nghĩa
|
13411
|
X. Hợp Đồng
|
13433
|
X. Đông Phương Yên
|
13412
|
X. Tốt Động
|
13434
|
X. Trung Hòa
|
13413
|
X. Đại Yên
|
13435
|
X. Thanh Bình
|
13414
|
X. Lam Điền
|
13436
|
X. Đông Sơn
|
13415
|
X. Thụy Hương
|
13437
|
X. Thủy Xuân Tiên
|
13416
|
BCP. Chương Mỹ
|
13450
|
TT. Xuân Mai
|
13417
|
BC. Xuân Mai
|
13451
|
X. Nam Phương Tiến
|
13418
|
BC. Trường Yên
|
13452
|
X. Tân Tiến
|
13419
|
BC. Quảng Bị
|
13453
|
X. Hoàng Văn Thụ
|
13420
|
BC. Hoàng Văn Thụ
|
13454
|
X. Hữu Văn
|
13421
|
BC. Miếu Môn
|
13455
|
X. Mỹ Lương
|
13422
|
28. Mã Zip Hà Nội – Huyện Thường Tín
HUYỆN THƯỜNG TÍN
|
|||
BC. Trung tâm huyện Thường Tín
|
13600
|
X. Nguyễn Trãi
|
13621
|
Huyện ủy
|
13601
|
X. Dũng Tiến
|
13622
|
Hội đồng nhân dân
|
13602
|
X. Nghiêm Xuyên
|
13623
|
Ủy ban nhân dân
|
13603
|
X. Tô Hiệu
|
13624
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13604
|
X. Văn Tự
|
13625
|
TT. Thường Tín
|
13606
|
X. Minh Cường
|
13626
|
X. Hà Hồi
|
13607
|
X. Vạn Điểm
|
13627
|
X. Vân Tảo
|
13608
|
X. Thống Nhất
|
13628
|
X. Thư Phú
|
13609
|
X. Lê Lợi
|
13629
|
X. Tự Nhiên
|
13610
|
X. Thắng Lợi
|
13630
|
X. Hồng Vân
|
13611
|
X. Quất Động
|
13631
|
X. Ninh Sở
|
13612
|
X. Chương Dương
|
13632
|
X. Duyên Thái
|
13613
|
X. Liên Phương
|
13633
|
X. Văn Bình
|
1361
|
X. Hiền Giang
|
13634
|
X. Văn Bình
|
13614
|
BCP. Thường Tín
|
13650
|
X. Nhị Khê
|
13615
|
BC. KHL Thường Tín
|
13651
|
X. Khánh Hà
|
13616
|
BC. Vân La
|
13652
|
X. Hòa Bình
|
13617
|
BC. Quán Gánh
|
13653
|
X. Văn Phú
|
13618
|
BC. Dũng Tiến
|
13654
|
X. Tiền Phong
|
13619
|
BC. Chợ Tía
|
13655
|
X. Tân Minh
|
13620
|
BC. Cầu Chiếc
|
13656
|
29. ZipCode Hà Nội – Huyện Thạch Thất
HUYỆN THẠCH THẤT
|
|||
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất
|
13100
|
X. Hạ Bằng
|
13117
|
Huyện ủy
|
13101
|
X. Đồng Trúc
|
13118
|
Hội đồng nhân dân
|
13102
|
X. Cần Kiệm
|
13119
|
Ủy ban nhân dân
|
13103
|
X. Kim Quan
|
13120
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13104
|
X. Thạch Xá
|
13121
|
TT. Liên Quan
|
13106
|
X. Bình Phú
|
13122
|
X. Phú Kim
|
13107
|
X. Phùng Xá
|
13123
|
X. Đại Đồng
|
13108
|
X. Hữu Bằng
|
13124
|
X. Cẩm Yên
|
13109
|
X. Dị Nậu
|
13125
|
X. Lại Thượng
|
13110
|
X. Canh Nậu
|
13126
|
X. Bình Yên
|
13111
|
X. Hương Ngải
|
13127
|
X. Tân Xã
|
13112
|
X. Chàng Sơn
|
13128
|
X. Thạch Hoà
|
13113
|
BCP. Thạch Thất
|
13150
|
X. Yên Bình
|
13114
|
BC. Hoà Lạc
|
13151
|
X. Yên Trung
|
13115
|
BC. Yên Bình
|
13152
|
X. Tiến Xuân
|
13116
|
BC. Bình Phú
|
13153
|
30. Mã bưu chính Hà Nội – Thị xã Sơn Tây
THỊ XÃ SƠN TÂY
|
|||
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây
|
12700
|
X. Kim Sơn
|
12713
|
Thị ủy
|
12701
|
X. Cổ Đông
|
12714
|
Hội đồng nhân dân
|
12702
|
X. Sơn Đông
|
12715
|
Ủy ban nhân dân
|
12703
|
P. Trung Sơn Trầm
|
12716
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12704
|
P. Sơn Lộc
|
12717
|
P. Lê Lợi
|
12706
|
P. Trung Hưng
|
12718
|
P. Viên Sơn
|
12707
|
P. Quang Trung
|
12719
|
P. Phú Thịnh
|
12708
|
P. Ngô Quyền
|
12720
|
X. Đường Lâm
|
12709
|
BCP. Sơn Tây
|
12750
|
X. Xuân Sơn
|
12710
|
BC. Xuân Khanh
|
12751
|
X. Thanh Mỹ
|
12711
|
BC. Đồng Mô
|
12752
|
P. Xuân Khanh
|
12712
|
BC. Sơn Lộc
|
12753
|
Theo quy định về mã bưu chính Việt Nam, thì thay vì có 6 chữ số như trước, mã bưu chính quốc gia chỉ gồm có 5 ký tự số. Trong đó thì ký tự đầu tiên trong mã bưu chính là mã vùng, theo quy định thì cả nước sẽ chia thành 10 vùng với số đánh là từ 0 – 9 và mỗi vùng sẽ có nhiều nhất là 10 tỉnh. Hà Nội là 1 trong các tỉnh nằm xung quanh Hà Nội thuộc vùng 2 nên ký tự mã bưu chính đầu tiên sẽ là số 1. Do đó, chỉ 2 ký tự đầu tiên trong mã bưu chính, mọi người có thể đoán chính xác được tỉnh, thành phố.
Trên đây, chúng tôi đã tổng hợp và cập nhật Mã ZIP Hà Nội mới nhất, hy vọng sẽ giải đáp được thắc mắc của bạn đọc về mã bưu chính Hà Nội là bao nhiêu. Nếu muốn tìm mã bưu điện các tỉnh, bạn có thể tham khảo mã bưu điện các tỉnh được Cauhon cập nhật để khai báo khi đăng ký sử dụng tốt và chính xác nhất.