Trong bài viết này, Cauhon sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nền nếp và nề nếp. Qua đó, bạn sẽ nắm rõ từ nền nếp hay nề nếp mới đúng chính tả tiếng Việt. Mời các bạn cùng theo dõi.
Nền nếp có nghĩa là gì?
1. Nền nếp hay nề nếp, từ nào viết đúng chính tả?
Câu trả lời: Nền nếp là viết đúng chính tả. Để rõ hơn tại sao từ nền nếp mới chuẩn và không phải từ nề nếp như bạn nghĩ, hãy xem định nghĩa của cả hai từ này dưới đây:
* Nền nếp là gì?
Từ nền nếp là sự kết hợp của nền và nếp. Nền là mặt bằng dưới của các buồng, phòng ở. Theo nghĩa bóng, nền là nền tảng, nền móng, cơ sở vững chắc. Còn nếp chính là lối sống.
Vì vậy, nền nếp mang ý nghĩa là lối sống đã được ổn định từ lâu, thường được đánh giá cao và tích cực. Ý chỉ hệ thống các quy tắc và thói quen giúp duy trì sự ổn định, trật tự và tổ chức trong công việc, học tập, sinh hoạt.
Ví dụ:
– Duy trì nền nếp sinh hoạt trong gia đình.
– Chuẩn bị công việc theo nền nếp.
– Con là học sinh giỏi, tuân thủ nền nếp.
– B là học sinh xuất sắc, tuân thủ nền nếp và có tác phong nhanh nhẹn.
– Xây dựng nền nếp, quản lý kỷ luật nghiêm túc.
– Nền nếp học sinh THCS đã đạt chuẩn.
– Lối sống học tập của học sinh đáng khen ngợi.
* Vậy nề nếp là gì?
Khái niệm nề nếp không tồn tại trong từ điển tiếng Việt. Nề có thể hiểu là từ nề hà, ngần ngại. Nếp chỉ lối sống. Khi kết hợp hai từ này, không tạo ra nghĩa chính xác nào.
Vì thế, từ nền nếp mới là chính xác chính tả.
2. Nền nếp hay nề nếp: Nguyên nhân dẫn đến nhầm lẫn
Nguyên nhân dẫn đến sự nhầm lẫn giữa nền nếp và nề nếp
Nhiều người gặp khó khăn khi phân biệt giữa nền nếp và nề nếp do:
– Cách phát âm, dễ thấy từ nề nếp có vẻ dễ đọc hơn. Vì cả hai từ có phát âm tương tự nên dễ gây nhầm lẫn. Do vậy, nhiều người nghĩ rằng nề nếp là chính xác và thường dùng sai từ ngày qua ngày.
3. Nền nếp trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Trong tiếng Anh, từ nền nếp được diễn đạt như sau:
– Order and discipline
– Respectable
– Decent
Bên cạnh cặp từ như nề nếp hay nền nếp đã giải đáp, còn rất nhiều cặp từ khác khiến mọi người hay nhầm lẫn như:
– Nhậm chức hay nhận chức => Đáp án: Nhậm chức (giữ chức vụ hay gánh vác chức vụ)
– Chín mùi hay chín muồi => Đáp án: Chín muồi.
– Chẩn đán hay chuẩn đoán => Đáp án: Chẩn đoán.
– Nỗ lực hay nổ lực => Đáp án: Nỗ lực.
– Câu chuyện hay câu truyện => Đáp án: Câu chuyện.
– Huyên thiên hay luyên thuyên => Đáp án: Huyên thuyên (nói nhiều không đúng mục đích)
Hi vọng với những chia sẻ về nền nếp hay nề nếp và những cặp từ khác, bạn sẽ tích lũy thêm kiến thức bổ ích, nâng cao vốn từ của mình.
- Xem thêm: Sự cố gắng hay nỗ lực