Nơi nào hay Trốn đi? Cả hai từ này mang ý nghĩa không giống nhau và cách sử dụng chính tả cũng khác biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng Nơi nào hay Trốn đi sao cho chính xác về mặt chính tả.
I. Định nghĩa các từ Nơi nào và Trốn đi
– Nơi nào thường là một danh từ chỉ một vị trí hoặc địa điểm bất kỳ, ví dụ: Nơi nào cũ, nơi ăn chơi, nơi quê, nơi thành thị, nơi xưa cũ, nơi ở chốn đó,…
– Trốn là động từ chỉ hành động lẩn tránh, rời đi bí mật hoặc nhanh chóng để tránh sự chú ý hoặc nguy hiểm. Ví dụ: lẩn trốn, trốn đi, trốn ra, trốn khỏi, trốn ngạt, trốn thoát, trốn học.
II. Phân biệt chính tả chốn hay trốn
Để áp dụng đúng Chốn và Trốn theo quy tắc chính tả, cần xác định sự khác biệt giữa ch và tr.
1. Nhận diện dựa trên chính tả
Các dạng dùng ch thường gặp là:
- Từ đứng sau có vần âm đệm oă, oa, oe, uê. Ví dụ: chí chóe, áp choàng, chuệch choạc, choáng váng, chập choạng,…
- Ghép từ tạo thành danh từ chỉ đồ vật sinh hoạt. Ví dụ: Chiếu, chăn, chảo, chổi, chén, chai,…
- Dùng để chỉ các món ăn như chả, cháo, chè,…
- Ghép từ với các từ tạo thành phủ định, ví dụ: chả, chưa, chẳng,…
- Dùng để chỉ cây và hoa quả như chanh, chuối, chôm chôm,…
- Danh từ chỉ quan hệ gia đình như: chồng, chú, chị, chàng, cha,..
- Danh từ hành động lao động, thao tác cơ thể người. Ví dụ: chắn, chặt, chẻ, chạy,…
- Danh từ chỉ nơi chốn, ví dụ: Chốn cũ, chốn ăn chơi, chốn quê, chốn thị thành, chốn cũ, chốn học, nơi ăn chốn ở,…
Các dạng dùng tr thường gặp là:
- Từ Hán Việt với thanh huyền, thanh nặng như: trình bày, trị giá, tình trạng, trọng lực, môi trường,…
2. Phân biệt qua cách phát âm
Phân biệt giữa chốn và trốn thông qua cách phát âm
- Trong tiếng Hán Việt, tr và ch có sự khác biệt về âm điệu. Thông thường, từ với thanh điệu dấu nặng và dấu huyền thường đi với tr, còn lại thì đi với ch.
- Với dấu nặng, dùng tr, ví dụ: Trụ sở, vũ trụ, trịnh trọng,…
- Với dấu huyền, dùng tr, ví dụ: Từ trường, truyền thống, trùng hợp, trần thế,…
- Một mẹo nhỏ: Ch thường kèm phụ âm đứng trước hoặc sau, tr không có đặc điểm này ngoại trừ 4 từ: trót lọt, tróc lóc, trụi lủi, trẹt lét.
- Ch ở đầu từ như chèo bẻo, chơi bời, chìm lỉm, cheo leo,…
- Ch ở vị trí thứ hai như lau chau, lã chã, lanh chanh, loắt choắt, loạng choạng,… Khi thấy chữ bắt đầu bằng ch có dấu ngã, dấu nặng, dấu huyền thì đó là từ thuần Việt. Nếu bắt đầu bằng tr có dấu này thì là từ Hán Việt.
- Từ có nguyên âm đứng trước phụ âm đầu viết tr, ví dụ: trá, trà, tra, trác,…
- Từ có chữ cái ư sau phụ âm đầu viết tr, ví dụ: trứ, trực, trừ, trương, trước,…
- Từ có nguyên âm o hoặc ở sau phụ âm đầu viết tr, ví dụ: trở, tróc,…
III. Sử dụng “trốn” và “chốn”
Để dùng đúng “trốn” và “chốn”, cần lưu ý hai điểm sau:
- Nói về địa điểm, vùng đất, sử dụng từ “chốn”. Ví dụ: Chốn thành phố hoa lệ, “hoa” dành cho người giàu, “lệ” dành cho kẻ nghèo.
- Khi đề cập đến việc tránh xa, lẩn trốn để tránh nguy hiểm hoặc phát hiện, sử dụng từ “trốn”. Ví dụ: Con chuột đã trốn vào ống nhỏ để tránh sự truy đuổi của con mèo.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa Chốn và Trốn. Chúc bạn một ngày vui vẻ!