Home Mới nhất Tìm hiểu sự khác biệt giữa che dấu và che giấu trong chính tả tiếng Việt

Tìm hiểu sự khác biệt giữa che dấu và che giấu trong chính tả tiếng Việt

bởi Hieu
Từ che dấu và che giấu đều chính xác về mặt chính tả tiếng Việt. Cả hai có cách phát âm tương tự nhau, nhưng ý nghĩa lại khác nhau. Để biết từ nào sử dụng đúng, hãy cùng Mytour nghiên cứu để hiểu rõ hơn cách sử dụng của chúng trong từng ngữ cảnh dựa trên ý nghĩa của từ.

Trong tiếng Việt, cặp phụ âm DGi thường khiến nhiều người lẫn lộn. Ví dụ điển hình là trong các từ che dấu và che giấu, hoặc giấu diếmdấu diếm. Vậy giữa che giấu và che dấu, đâu là từ đúng trong chính tả tiếng Việt?

che dau hay che giau

Che giấu hay che dấu?

Che dấu hay che giấu, từ nào chính xác về chính tả?

Kết quả: Từ che giấu là từ đúng chính tả tiếng Việt.

Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng từ để áp dụng chúng một cách chính xác trong văn viết, tránh phạm phải lỗi chính tả.

* Ý nghĩa của từ che giấu là gì?

Theo nghiên cứu:
– Che (danh từ) mang ý nghĩa công cụ ép mía thô sơ, sử dụng lực để xoay hai trục lớn, đẩy mía vào trung tâm. Che (động từ) làm cho mọi người không còn nhìn thấy bằng cách sử dụng vật che phủ, tương đương với đậy, phủ, lấp. Ví dụ: đám mây che ánh mặt trời, che miệng lại… Che cũng có nghĩa là ngăn chặn khỏi tác động từ bên ngoài, như dùng vải che mưa…

Bạn nên đọc:  30 bài luận bản thân đầy cảm hứng và sâu sắc

– Giấu (động từ) có nghĩa là đặt vào nơi kín đáo để không cho người khác thấy, ví dụ: giấu tiền, giấu bức thư đi. Còn giấu cũng có nghĩa là giữ kín, không muốn ai biết, ví dụ: giấu dốt, giấu tình cảm.

Kết hợp hai từ, từ che giấu có nghĩa là giấu đi, không để lộ cho người khác biết.

Ví dụ:
– Che giấu tình cảm.
– Che giấu cảm xúc.
– Che giấu mọi tội lỗi.
– Che giấu khuyết điểm.
– Che giấu tội phạm.
– Che giấu sự thật.
– Che giấu Đánh giá.

* Ý nghĩa của việc che dấu là gì?

che dau hay che giau 1

Khái niệm về che dấu

Từ Che dấu được tạo ra từ sự kết hợp giữa ‘Che’ và ‘Dấu’. Từ Che đã được Mytour giải thích ở phần trước. Từ Dấu có nghĩa là những vết tích, dấu hiệu để nhận biết sự vật, sự kiện đã qua, ví dụ: dấu vân tay, dấu chân, hay dấu chấm trong câu văn. Dấu còn có thể là hình ảnh chữ ký trên giấy tờ như dấu bưu điện để xác nhận hoặc làm bằng chứng.

Vì thế, che dấu khi ghép lại không mang ý nghĩa. Và từ này không có trong từ điển tiếng Việt. Do đó, chỉ có từ che giấu là cách viết đúng.

Nguyên nhân gây nhầm lẫn giữa che dấu và che giấu xuất phát từ cách phát âm tương tự giữa chữ d và gi. Phát âm sai sẽ dẫn tới việc viết và đọc sai.

Che dấu hay che giấu, chú trọng hay trú trọng, trở nên hay trở lên… là những cặp từ dễ gây nhầm lẫn khi soạn thảo văn bản.

Xem thêm: Chú trọng hay trú trọng
Bạn nên đọc:  Tìm hiểu về Aoxơ và lượng Aoxơ (Ounce) trong một cốc

Vậy bây giờ bạn đã hiểu sự khác biệt giữa che dấu và che giấu. Nếu còn nhầm lẫn, hãy chỉnh sửa ngay và thường xuyên luyện tập để nhớ và viết đúng chính tả. Nếu không chắc chắn, hãy tách từ ra để hiểu khái niệm hoặc tra từ điển tiếng Việt, cách này giúp bạn hiểu rõ hơn.

Nội dung hay